Danh sách cựu học sinh Trường Trung Học Đất Đỏ khóa 2(1966)
Số thứ tự
|
Họ tên
|
Địa chỉ
|
1.
|
Tăng-tố-Anh
|
USA
|
2.
|
Đoàn-văn-Ba
|
Đất- Đỏ
|
3.
|
Nguyễn-Văn -Ba
|
Đất- Đỏ
|
4.
|
Trần-văn-Bảy(Trần-bách-Linh)
|
USA
|
5.
|
Bạch-thi-Bé
|
Australia
|
6.
|
Nguyễn-thị-Bế
|
Canada
|
7.
|
Trần-thi-Bông
|
Thủ -Đức
|
8.
|
Nguyễn-văn-Beo
|
Đất- Đỏ
|
9.
|
Lâm -Canh
|
Đất -Đỏ
|
10.
|
Trần-văn-Cân
|
Vũng -Tàu
|
11.
|
Nguyễn-ngọc-Châu
|
Usa
|
12.
|
Mai-thị-Châu
|
Đất- Đỏ
|
13.
|
Vỏ-thị -Chổ
|
Đất -Đỏ
|
14.
|
Nguyễn-văn-Chinh
|
Hòa -Long
|
15.
|
Huỳnh-thị -Cúc
|
Sài-Gòn
|
16.
|
Trần-văn-Của
|
Hội -Mỹ
|
17.
|
Nguyễn-thị -Đây
|
Đất --Đỏ
|
18.
|
Nguyễn-văn-Đông
|
Bà-Rịa
|
19.
|
Bùi –thi-Hai
|
Đất Đỏ
|
20.
|
Nguyễn-thị-Hai
|
Long-Điền
|
21.
|
Trần-thị-Hai
|
Long-Điền
|
22.
|
Mai-văn-Hải
|
Đất-Đỏ
|
23.
|
Huỳnh-thị-Hạnh
|
Đất -Đỏ
|
24.
|
Phạm-thị-Hằng
|
Long-Điền
|
25.
|
Huỳnh-Hoa
|
Sài-Gòn
|
26.
|
Phạm-thị-Hoa
|
Australia
|
27.
|
Pham-thi-minh-Huệ
|
Australia
|
28.
|
Nguyễn-kim-Hửu
|
USA
|
29.
|
Vỏ-thành-Kỳ
|
Long-Điền
|
30.
|
Nhan-văn-Lang
|
An-Nhứt
|
31.
|
Tăng-thị-Lang
|
USA
|
32.
|
Vỏ-thị-Lang
|
Canada
|
33.
|
Nguyễn-tuyết-Lâm
|
Bà-Rịa
|
34.
|
Nguyễn-văn-Lân
|
An-Ngãi
|
35.
|
Mai-văn-Lợi
|
Đất-Đỏ
|
36.
|
Ngô-quang-Lợi
|
An-Nhứt
|
37.
|
Hà-thị-kim-Mai
|
Long-Điền
|
38.
|
Nguyễn-thị-Mỹ
|
Long-Điền
|
39.
|
Phạm-thị-Mun
|
An-Nhứt
|
40.
|
Văn-thị-Năm
|
USA
|
41.
|
Phạm-thị-Năng
|
Bà-Rịa
|
42.
|
Bùi-thị-Nết
|
Xuyên-Mộc
|
43.
|
Trần-văn-Nhánh
|
Long-Hải
|
44.
|
Trần-thị-Như
|
USA
|
45.
|
Đào-văn-Nử
|
Hòa-Long
|
46.
|
Huỳnh-thị-thanh-Nguyên
|
Bà-Rịa
|
47.
|
Nguyễn-thị-Phú
|
Long-Điền
|
48.
|
Nguyễn-thị-Phúc
|
Đất-Đỏ
|
49.
|
Đổ-ngọc-Quang
|
USA
|
50.
|
Nguyễn-văn-Quang
|
USA
|
51.
|
Đổ-ngọc-Quế
|
An-Ngãi
|
52.
|
Trần-Tài
|
USA
|
53.
|
Nguyễn-thi-Tài
|
Long-Điền
|
54.
|
Trần-hửu-Thanh
|
Đất-Dỏ
|
55.
|
Lê-văn-Thới
|
Đất-Đỏ
|
56.
|
Lâm-Thọ
|
Long-Điền
|
57.
|
Vương –thi-Tốt
|
Bà-Rịa
|
58.
|
Phan-hiển-Trí
|
Bà-Rịa
|
59.
|
Vỏ-thị-Trinh
|
Biên-Hòa
|
60.
|
Hồng-ngọc-Tùng
|
Australia
|
61.
|
Phạm-ngọc-Tuyết
|
Long-Điền
|
62.
|
nguyễn-thi-hồng-Xinh
|
Vũng -tàu
|
63.
|
Nguyễn-văn-Xuân
|
|
64.
|
Lưu-thị-thu-Vân
|
Đất-Đỏ
|